Từ điển Thiều Chửu
苶 - niết
① Niết nhiên 苶然 nhọc thừ, mệt mỏi.

Từ điển Trần Văn Chánh
苶 - niết
Mệt mỏi, bơ phờ, phờ phạc.


疲苶 - bì niết ||